Trang chủBGTTF • OTCMKTS
add
Goat Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 216,29 N | 185,95% |
Thu nhập ròng | -559,22 N | 84,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 | -86,61% |
Tổng tài sản | 888,00 | -99,70% |
Tổng nợ | 831,23 N | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -830,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -357,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 165,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,22 N | 84,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,22 N | 117,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,56 N | -147,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,34 N | 72,96% |
Dòng tiền tự do | 69,72 N | 356,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web