Trang chủBGUUF • OTCMKTS
add
Benguet Corp Fully Paid Ord. Shrs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 115,75% |
Chi phí hoạt động | 397,21 Tr | 86,96% |
Thu nhập ròng | 253,33 Tr | 380,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | 122,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,04 Tr | 393,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 46,83% |
Tổng tài sản | 11,06 T | 6,79% |
Tổng nợ | 1,63 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,33 Tr | 380,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,00 Tr | 1.026,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 Tr | 66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | 410,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,46 Tr | 656,76% |
Dòng tiền tự do | 435,46 Tr | 189,13% |
Giới thiệu
Benguet Corporation is a diversified Philippine business enterprise. Founded in 1903 as the Benguet Consolidated Mining Company by three American G.I.s following the Philippine-American War, it is the oldest mining company in the country. The company operates gold mines in Benguet province and Jose Panganiban, Camarines Norte; chromite mines in Masinloc, Zambales; and copper mines in San Marcelino, Zambales. Wikipedia
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.244