Trang chủBGUUF • OTCMKTS
add
Benguet Corp Fully Paid Ord. Shrs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,083 $
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,69 Tr | 60,56% |
Chi phí hoạt động | 132,76 Tr | 45,41% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 57,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | 73,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,05 Tr | 72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 10,34 T | 2,45% |
Tổng nợ | 1,71 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | 57,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,23 Tr | -81,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,22 Tr | 47,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 96,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,43 Tr | -1.130,03% |
Dòng tiền tự do | 24,98 Tr | -82,95% |
Giới thiệu
Benguet Corporation is a diversified Philippine business enterprise. Founded in 1903 as the Benguet Consolidated Mining Company by three American G.I.s following the Philippine-American War, it is the oldest mining company in the country. The company operates gold mines in Benguet province and Jose Panganiban, Camarines Norte; chromite mines in Masinloc, Zambales; and copper mines in San Marcelino, Zambales. Wikipedia
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.131