Trang chủBHAGERIA • NSE
add
Bhageria Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,41 ₹ - 213,00 ₹
Phạm vi một năm
132,00 ₹ - 287,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T INR
Số lượng trung bình
49,58 N
Tỷ số P/E
23,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 522,24 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 157,62 Tr | 132,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 131,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,83 Tr | 97,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,29 Tr | 37,18% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 8,46% |
Tổng nợ | 1,77 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,62 Tr | 132,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
384