Trang chủBHAGYANGR • NSE
add
Bhagyanagar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,60 ₹ - 104,50 ₹
Phạm vi một năm
63,70 ₹ - 128,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T INR
Số lượng trung bình
89,05 N
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 209,83 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,16 Tr | 2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,67 Tr | 288,59% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 31,08% |
Tổng nợ | 2,80 T | 58,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5