Trang chủBHARATGEAR • NSE
add
Bharat Gears Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,92 ₹ - 102,13 ₹
Phạm vi một năm
95,82 ₹ - 134,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
15,63 N
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 790,30 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 135,80 Tr | 884,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 950,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,65 Tr | 12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | -11,13% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -0,51% |
Tổng nợ | 2,92 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,80 Tr | 884,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.157