Trang chủBHARATRAS • NSE
add
Bharat Rasayan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.125,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.980,00 ₹ - 10.125,95 ₹
Phạm vi một năm
8.332,75 ₹ - 14.284,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,81 T INR
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 24,73% |
Chi phí hoạt động | 559,70 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 321,40 Tr | 435,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 329,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,50 Tr | 277,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 50,26% |
Tổng tài sản | 12,94 T | 13,00% |
Tổng nợ | 2,30 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,40 Tr | 435,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
816