Trang chủBHARATWIRE • NSE
add
Bharat Wire Ropes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,43 ₹ - 223,39 ₹
Phạm vi một năm
210,00 ₹ - 400,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T INR
Số lượng trung bình
141,28 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 399,22 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 188,56 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | -19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,54 Tr | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,88 Tr | 20,15% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 8,56% |
Tổng nợ | 1,95 T | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,56 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
605