Trang chủBHARATWIRE • NSE
add
Bharat Wire Ropes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,36 ₹ - 212,00 ₹
Phạm vi một năm
122,23 ₹ - 300,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T INR
Số lượng trung bình
316,95 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 429,04 Tr | 20,49% |
Thu nhập ròng | 206,49 Tr | -4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,65 Tr | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,54 Tr | 2.034,71% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 16,98% |
Tổng nợ | 2,19 T | 40,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,49 Tr | -4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
605