Trang chủBHAT • IDX
add
Bhakti Multi Artha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 454,00 Rp
Phạm vi một năm
294,00 Rp - 655,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 NT IDR
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
431,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,62 T | 81,85% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 101,48% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,06 T | -2,68% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 10,84% |
Tổng nợ | 630,46 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 T | 754,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,86 T | -14.466,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 T | 73,12% |
Dòng tiền tự do | -15,25 T | -610,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45