Trang chủBHCC • CNSX
add
Blue Horizon Global Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,24 N CAD
Số lượng trung bình
70,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,70 N | -78,58% |
Thu nhập ròng | -54,33 N | 78,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 N | -96,62% |
Tổng tài sản | 391,44 N | -57,30% |
Tổng nợ | 932,26 N | 26,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -540,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,33 N | 78,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,84 N | 89,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 N | -16,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 N | 97,25% |
Dòng tiền tự do | -13,90 N | 91,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web