Trang chủBHCC • CNSX
add
Blue Horizon Global Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 106,61 N | -21,24% |
Thu nhập ròng | -111,26 N | 98,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 N | -91,27% |
Tổng tài sản | 410,42 N | -7,26% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -599,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,26 N | 98,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,36 N | -326,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 N | -162,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 N | 107,60% |
Dòng tiền tự do | -38,37 N | -109,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web