Trang chủBHD • ASX
add
Benjamin Hornigold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,39 N | -84,31% |
Chi phí hoạt động | 142,05 N | 98,11% |
Thu nhập ròng | -122,66 N | -336,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -632,54 | -1.607,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | -5,68% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 467,72 N | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,66 N | -336,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,39 N | -141,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,39 N | -141,38% |
Dòng tiền tự do | -76,66 N | -336,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web