Trang chủBHD • SGX
add
China Mining International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -43,72% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 38,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 N | 116,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -81,52% |
Tổng tài sản | 179,62 Tr | -41,73% |
Tổng nợ | 84,18 Tr | -32,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 38,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,00 N | 13,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -102,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,50 N | 57,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -48,49% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 13,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
28