Trang chủBHFAP • NASDAQ
add
Brighthouse Financial 1000 DS Representing 6 6 Non Cumulative Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
23,87 $
Mức chênh lệch một ngày
23,86 $ - 24,19 $
Phạm vi một năm
20,66 $ - 25,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
20,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 72,63% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 269,16% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,99 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 40,71% |
Tổng tài sản | 245,16 T | 9,68% |
Tổng nợ | 239,57 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | -92,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 Tr | 86,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 73,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 1.065,69% |
Dòng tiền tự do | -693,50 Tr | -855,86% |
Giới thiệu
Brighthouse Financial, Inc. is one of the largest providers of annuities and life insurance in the United States, with $219 billion in total assets and approximately 2.6 million insurance policies and annuity contracts in-force. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500