Trang chủBHG • STO
add
BHG Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,30 kr - 23,42 kr
Phạm vi một năm
12,95 kr - 27,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T SEK
Số lượng trung bình
586,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 837,50 Tr | 219,93% |
Thu nhập ròng | -441,70 Tr | -176,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,32 | -171,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 122,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,20 Tr | -90,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,30 Tr | 21,87% |
Tổng tài sản | 10,89 T | -4,63% |
Tổng nợ | 5,04 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,70 Tr | -176,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,90 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,90 Tr | 54,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,50 Tr | 83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,40 Tr | 151,83% |
Dòng tiền tự do | 236,69 Tr | -74,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.347