Trang chủBHK • SGX
add
SIIC Environment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
59,27 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -16,35% |
Chi phí hoạt động | 185,18 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | 178,18 Tr | -13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,90 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 10,83% |
Tổng tài sản | 43,74 T | 1,95% |
Tổng nợ | 27,78 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,18 Tr | -13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,67 Tr | -94,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,22 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,38 Tr | -2,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,32 Tr | -127,23% |
Dòng tiền tự do | -969,24 Tr | -279,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
6.372