Trang chủBHL • LON
add
Bradda Head Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,20 GBX - 1,40 GBX
Phạm vi một năm
1,20 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
129,38 N
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,36 N | -62,60% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 339,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,66 N | 63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -61,97% |
Tổng tài sản | 17,88 Tr | 15,59% |
Tổng nợ | 143,91 N | -72,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 339,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 945,98 N | 178,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,00 N | 58,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 N | -99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,16 N | 41,06% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -188,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
61