Trang chủBHLL • OTCMKTS
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 Tr USD
Số lượng trung bình
235,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 76,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -89,93% |
Tổng tài sản | 63,83 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 97,24 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 76,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | 43,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 Tr | -172,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,67 N | -100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 Tr | -138,51% |
Dòng tiền tự do | -5,65 Tr | -414,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20