Trang chủBHLL • OTCMKTS
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,51 Tr USD
Số lượng trung bình
471,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 23,91% |
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -208,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | -73,97% |
Tổng tài sản | 81,73 Tr | 25,43% |
Tổng nợ | 125,71 Tr | 45,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -208,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 Tr | -220,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,51 Tr | 4.106,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 156,73% |
Dòng tiền tự do | -9,48 Tr | 50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20