Trang chủBHLL • OTCMKTS
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr USD
Số lượng trung bình
324,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 29,36% |
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | -33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -81,17% |
Tổng tài sản | 97,60 Tr | 57,45% |
Tổng nợ | 149,74 Tr | 69,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | -33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -812,11 N | 70,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,42 Tr | -308,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,63 Tr | 1.294,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | 56,46% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | -243,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40