Trang chủBHM • NYSEAMERICAN
add
Bluerock Homes Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,81 $ - 14,21 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 19,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,43 Tr USD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 9,76 Tr | 25,04% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 320,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 288,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | -20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,79 Tr | 67,79% |
Tổng tài sản | 800,83 Tr | 19,41% |
Tổng nợ | 245,36 Tr | 35,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 320,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | -64,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 Tr | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,81 Tr | 1.125,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,24 Tr | 335,63% |
Dòng tiền tự do | 20,09 Tr | 953,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web