Trang chủBHNY • TLV
add
Beeio Honey Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
218,00 ILA - 218,00 ILA
Phạm vi một năm
141,10 ILA - 509,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 982,00 N | -25,83% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,00 N | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 1.858,06% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | -31,98% |
Tổng nợ | 962,00 N | -85,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -11.754,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 2.674,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,50 N | 102,36% |
Dòng tiền tự do | -383,81 N | 29,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5