Trang chủBHP • NYSE
add
Công ty TNHH BHP Billiton
48,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,18
48,66 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:37:35 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,48 $
Mức chênh lệch một ngày
48,60 $ - 50,11 $
Phạm vi một năm
48,06 $ - 63,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,34 T USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 228,50 Tr | -4,59% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 376,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | 415,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | -9,70% |
Tổng tài sản | 100,72 T | 0,73% |
Tổng nợ | 51,12 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 376,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -11,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | 11,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -39,69% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | -33,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
39.528