Trang chủBHPLF • OTCMKTS
add
BHP Group Ltd
26,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)+0,11
26,12 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:01:39 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,77 $
Mức chênh lệch một ngày
25,85 $ - 27,63 $
Phạm vi một năm
23,87 $ - 35,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,67 T USD
Số lượng trung bình
167,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 11,42 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 T | 4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 102,36 T | 1,05% |
Tổng nợ | 53,24 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 T | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | 62,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | -1.054,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | -22,68% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | 0,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
39.528