Trang chủBHRB • NASDAQ
add
Burke & Herbert Financial Services Corp
59,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,0038%)-0,0023
59,67 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,64 $
Mức chênh lệch một ngày
58,84 $ - 60,20 $
Phạm vi một năm
47,48 $ - 75,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
895,37 Tr USD
Số lượng trung bình
52,03 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,07 Tr | 210,62% |
Chi phí hoạt động | 49,23 Tr | 139,76% |
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 421,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,14 | 67,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,95 Tr | 156,24% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 112,05% |
Tổng nợ | 7,08 T | 109,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,20 Tr | 421,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,65 Tr | 431,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,60 Tr | 132,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,72 Tr | -163,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,53 Tr | 41,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
814