Trang chủBHRB • NASDAQ
add
Burke & Herbert Financial Services Corp
64,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,09 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,89 $
Mức chênh lệch một ngày
63,99 $ - 65,44 $
Phạm vi một năm
46,00 $ - 75,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
959,37 Tr USD
Số lượng trung bình
33,20 N
Tỷ số P/E
35,96
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,67 Tr | 200,14% |
Chi phí hoạt động | 61,41 Tr | 183,88% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 289,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,24 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,31 Tr | 197,00% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 115,95% |
Tổng nợ | 7,08 T | 114,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 289,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
857