Trang chủBHRB • NASDAQ
add
Burke & Herbert Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,27 $
Mức chênh lệch một ngày
50,61 $ - 52,32 $
Phạm vi một năm
46,00 $ - 75,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
771,76 Tr USD
Số lượng trung bình
40,42 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,86 Tr | 189,82% |
Chi phí hoạt động | 33,40 Tr | 79,27% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 289,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,10 | 34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,50 Tr | 204,00% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 115,95% |
Tổng nợ | 7,08 T | 114,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | 289,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,88 Tr | 655,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,10 Tr | -1.243,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,24 Tr | -966,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,45 Tr | -6.039,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
815