Trang chủBHSC • CNSX
add
Bioharvest Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Mức chênh lệch một ngày
8,64 $ - 8,68 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 Tr | 119,16% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | -687,00 N | 75,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,40 | 89,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 185,21% |
Tổng tài sản | 27,01 Tr | 156,74% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,00 N | 75,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -958,00 N | 66,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -426,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 Tr | -2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 14,55% |
Dòng tiền tự do | -31,25 N | 98,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2