Trang chủBHSIF • OTCMKTS
add
Bayhorse Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 899,72 N | 222,87% |
Thu nhập ròng | -797,04 N | -983,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -831,61 N | -295,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,45 N | 747,29% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 51,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -318,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -797,04 N | -983,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,30 N | -273,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,93 N | -94,22% |
Dòng tiền tự do | -11,97 N | -199,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web