Trang chủBHU • SGX
add
SUTL Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
69,08 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 19,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,49 | 26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,25 Tr | 6,54% |
Tổng tài sản | 125,38 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 59,26 Tr | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 19,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | -11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 N | -32.340,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,00 N | -56,68% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 11,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
180