Trang chủBHU • SGX
add
SUTL Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | -6,66% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,49 | -7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,23 Tr | 9,68% |
Tổng tài sản | 123,47 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 60,83 Tr | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,50 N | -64,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -216,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 19,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -281,64% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | -1,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
180