Trang chủBICTF • OTCMKTS
add
Biocure Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
522,23 N CAD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,36 N | -76,43% |
Thu nhập ròng | -209,68 N | 94,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 N | 323,83% |
Tổng tài sản | 1,99 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 650,57 N | 74,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,68 N | 94,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,83 N | -118,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 N | -620,57% |
Dòng tiền tự do | 73,27 N | 124,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web