Trang chủBICX • OTCMKTS
add
Biocorrx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 35,74% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -36,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 N | 34,97% |
Tổng tài sản | 385,94 N | -0,76% |
Tổng nợ | 12,74 Tr | 23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -546,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,17 N | 53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,11 N | -24,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,94 N | 196,44% |
Dòng tiền tự do | 720,44 N | 1.028,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5