Trang chủBIENY • IST
add
Bien Yapi Urunlri Snyi Turzm ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,68 ₺ - 38,44 ₺
Phạm vi một năm
26,98 ₺ - 44,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T TRY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -28,96% |
Chi phí hoạt động | 160,92 Tr | 155,24% |
Thu nhập ròng | -934,77 Tr | -152,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,55 | -173,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,63 Tr | -82,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,97 Tr | -77,11% |
Tổng tài sản | 16,00 T | -17,86% |
Tổng nợ | 4,86 T | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,77 Tr | -152,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,71 Tr | -210,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,19 Tr | -191,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,90 Tr | 200,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -941,00 Tr | -558,87% |
Dòng tiền tự do | -10,58 Tr | 99,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.075