Trang chủBIENY • IST
add
Bien Yapi Urunlri Snyi Turzm ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,30 ₺ - 33,10 ₺
Phạm vi một năm
26,98 ₺ - 56,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T TRY
Số lượng trung bình
831,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -55,74% |
Chi phí hoạt động | 38,79 Tr | -92,72% |
Thu nhập ròng | -304,79 Tr | 75,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,50 | 44,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,11 Tr | -87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -34,16% |
Tổng tài sản | 16,93 T | 72,78% |
Tổng nợ | 5,62 T | 36,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,79 Tr | 75,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,48 Tr | 126,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,73 Tr | -86,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,59 Tr | -245,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,62 Tr | 99,58% |
Dòng tiền tự do | -133,93 Tr | 87,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.221