Trang chủBIF • CPH
add
Broendbyernes IF Fodbold A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,38 kr - 0,39 kr
Phạm vi một năm
0,30 kr - 0,81 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
448,28 Tr DKK
Số lượng trung bình
642,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,74 Tr | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 52,39 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -333,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,86 | -308,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 78,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 357,61 Tr | — |
Tổng nợ | 259,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -333,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,89 Tr | -132,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 81,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | -85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,96 Tr | -26,86% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
171