Trang chủBIG • KLSE
add
BIG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,81 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 Tr | -19,13% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 386,00 N | -90,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -87,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,00 N | 58,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -303,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,42 Tr | 44,41% |
Tổng tài sản | 64,16 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 14,95 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 N | -90,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | 1.305,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -3.038,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -102,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 623,60% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 99,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
286