Trang chủBIG • TLV
add
Big Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.490,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
64.050,00 ILA - 67.470,00 ILA
Phạm vi một năm
35.200,00 ILA - 67.470,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 T ILS
Số lượng trung bình
36,52 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,20 Tr | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 74,52 Tr | 19,66% |
Thu nhập ròng | 422,83 Tr | 214,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,82 | 150,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,43 Tr | 38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 0,43% |
Tổng tài sản | 43,00 T | 16,26% |
Tổng nợ | 28,58 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,83 Tr | 214,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,24 Tr | 46,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,00 Tr | -1.609,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,76 Tr | -55,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,42 Tr | -218,31% |
Dòng tiền tự do | 186,46 Tr | -68,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
105