Trang chủBIGC • NASDAQ
add
Bigcommerce Holdings Inc
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,020
5,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:42:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 4,99 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,89 Tr USD
Số lượng trung bình
842,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,37 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 65,55 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | -353,00 N | 94,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 94,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | 193,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 306,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,71 Tr | -54,48% |
Tổng tài sản | 286,29 Tr | -35,30% |
Tổng nợ | 248,21 Tr | -40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,00 N | 94,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,00 N | 111,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,36 Tr | 350,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,87 Tr | -11.214,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,11 Tr | -242,55% |
Dòng tiền tự do | 694,50 N | 120,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.161