Trang chủBIGCH • IST
add
Buyuk Sflr Gd Trzm Tkstl Dnsmnlk rgnzsyn
Giá đóng cửa hôm trước
22,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,08 ₺ - 22,90 ₺
Phạm vi một năm
18,70 ₺ - 38,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T TRY
Số lượng trung bình
506,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,86 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 110,59 Tr | -24,17% |
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | -59,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,34 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,79 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 139,57% |
Tổng nợ | 1,00 T | 106,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | -59,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,43 Tr | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,60 Tr | -88,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,95 Tr | -142,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,61 Tr | -114,89% |
Dòng tiền tự do | 40,23 Tr | -17,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.531