Trang chủBIGCH • IST
add
Buyuk Sflr Gd Trzm Tkstl Dnsmnlk rgnzsyn
Giá đóng cửa hôm trước
29,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,96 ₺ - 30,14 ₺
Phạm vi một năm
18,70 ₺ - 38,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T TRY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,60 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 115,89 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | 56,69 Tr | 409,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 391,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,96 Tr | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,89 Tr | -37,34% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 127,30% |
Tổng nợ | 1,13 T | 93,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,69 Tr | 409,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,87 Tr | 413,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,70 Tr | -187,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,35 Tr | -164,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,81 Tr | -42,51% |
Dòng tiền tự do | -46,95 Tr | -205,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.564