Trang chủBIGCH • IST
add
Buyuk Sflr Gd Trzm Tkstl Dnsmnlk rgnzsyn
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,80 ₺ - 45,36 ₺
Phạm vi một năm
21,18 ₺ - 45,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T TRY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
48,57
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,45 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 142,37 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | -26,71 Tr | -161,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -163,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,21 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 Tr | -78,71% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 50,36% |
Tổng nợ | 1,39 T | 71,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,71 Tr | -161,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,95 Tr | 91,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,65 Tr | -101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,70 Tr | -89,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,83 Tr | 25,11% |
Dòng tiền tự do | 53,91 Tr | 383,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.525