Trang chủBIGCH • IST
add
Buyuk Sflr Gd Trzm Tkstl Dnsmnlk rgnzsyn
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,14 ₺ - 25,10 ₺
Phạm vi một năm
21,18 ₺ - 38,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T TRY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 203,18 Tr | 45,06% |
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | -79,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -82,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,74 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,68 Tr | -74,25% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 9,00% |
Tổng nợ | 1,24 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | -79,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,54 Tr | 13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,65 Tr | -10,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,96 Tr | -405,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,10 Tr | -15.505,18% |
Dòng tiền tự do | -51,35 Tr | -362,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.564