Trang chủBIGT • TLV
add
Big Tech 50 L Units
Giá đóng cửa hôm trước
165,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
158,80 ILA - 166,00 ILA
Phạm vi một năm
115,00 ILA - 213,50 ILA
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,52 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 108,00 N | -44,62% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,14 | -5,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -18,92% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | -30,39% |
Tổng nợ | 99,00 N | -53,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,00 N | -131,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,50 N | 19,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,50 N | 142,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,50 N | 93,63% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -9,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1