Trang chủBIH • LON
add
Boston International Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,16 GBX - 0,78 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
650,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -33,85 N | -135,74% |
Thu nhập ròng | -22,45 N | 80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 N | 707,62% |
Tổng tài sản | 17,55 N | 65,33% |
Tổng nợ | 550,20 N | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -532,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 482,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,45 N | 80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,61 N | -1.123,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 N | 117,92% |
Dòng tiền tự do | 14,09 N | 123,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web