Trang chủBIKA • IDX
add
Binakarya Jaya Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Phạm vi một năm
27,00 Rp - 62,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,57 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,47 T | -27,71% |
Chi phí hoạt động | 45,63 T | 37,80% |
Thu nhập ròng | -6,78 T | -74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,10 | -140,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,44 T | -20.035,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,60 T | -13,53% |
Tổng tài sản | 2,97 NT | 0,09% |
Tổng nợ | 3,41 NT | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -440,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 T | -74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,08 T | 107,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,84 Tr | -100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 T | -109,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | 52,15% |
Dòng tiền tự do | 25,15 T | 175,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
132