Trang chủBIKE • IDX
add
Sepeda Bersama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
565,00 Rp - 585,00 Rp
Phạm vi một năm
448,00 Rp - 800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
737,53 T IDR
Số lượng trung bình
953,32 N
Tỷ số P/E
53,99
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,32 T | 41,64% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 63,90% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 132,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 103,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 347,17 T | 39,36% |
Tổng nợ | 215,75 T | 81,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 132,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 T | -485,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,67 Tr | -1.420,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 T | -490,53% |
Dòng tiền tự do | -7,66 T | -459,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
73