Trang chủBIL • NSE
add
Bhartiya International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
503,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ₹ - 528,50 ₹
Phạm vi một năm
246,25 ₹ - 852,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T INR
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
308,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 32,57% |
Chi phí hoạt động | 957,30 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | -15,07 Tr | 53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 65,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,59 Tr | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 677,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,69 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,07 Tr | 53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
315