Trang chủBILI-A • STO
add
Bilia AB
Giá đóng cửa hôm trước
122,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
122,70 kr - 127,00 kr
Phạm vi một năm
109,30 kr - 151,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T SEK
Số lượng trung bình
99,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -39,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -37,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 Tr | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,00 Tr | 88,89% |
Tổng tài sản | 19,95 T | 2,93% |
Tổng nợ | 15,29 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,00 Tr | -18,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 Tr | 20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,00 Tr | 6.100,00% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | 97,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5.427