Trang chủBILI-A • STO
add
Bilia AB
Giá đóng cửa hôm trước
120,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
120,20 kr - 122,60 kr
Phạm vi một năm
107,80 kr - 151,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 T SEK
Số lượng trung bình
73,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 12,35% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -22,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | -27,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 533,00 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,00 Tr | 25,38% |
Tổng tài sản | 20,66 T | 6,52% |
Tổng nợ | 15,72 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -22,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,00 Tr | -13,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,00 Tr | -61,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,00 Tr | -330,43% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | 19,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5.559