Trang chủBILN • LON
add
Billington Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
375,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
368,88 GBX - 384,00 GBX
Phạm vi một năm
330,00 GBX - 600,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
50,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,41 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | -23,74% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | -26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 78,12 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 25,09 Tr | -25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 Tr | -51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -192,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -114,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,50 N | -101,55% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | -59,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
520