Trang chủBIM • ASX
add
Bindi Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,00 | -41,67% |
Chi phí hoạt động | 333,28 N | -15,86% |
Thu nhập ròng | -329,68 N | 15,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,80 N | -45,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,20 N | 16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 54,77% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | 41,96% |
Tổng nợ | 77,20 N | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,68 N | 15,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,16 N | 39,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -171,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 938,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,34 N | 195,55% |
Dòng tiền tự do | -274,63 N | -5,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web