Trang chủBIM • ASX
add
Bindi Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 250,57 N | -46,25% |
Thu nhập ròng | -245,96 N | 44,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,02 N | 46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,73 N | -64,68% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -44,79% |
Tổng nợ | 82,66 N | -80,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,96 N | 44,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,19 N | 40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,19 N | 46,04% |
Dòng tiền tự do | -123,00 N | 61,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web