Trang chủBIM • STO
add
Bimobject AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 kr
Phạm vi một năm
3,00 kr - 8,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
409,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,30 Tr | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | 374,39% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 79,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 79,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,22 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 299,84 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 105,81 Tr | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 79,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | -55,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,08 Tr | 147,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | -160,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | 114,91% |
Dòng tiền tự do | -9,12 Tr | -285,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151