Trang chủBIM • STO
add
Bimobject AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,23 kr - 4,47 kr
Phạm vi một năm
2,70 kr - 4,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
628,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
304,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,11 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 16,53 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | 161,00 N | -91,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -91,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 993,00 N | 341,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,98 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 296,30 Tr | -6,12% |
Tổng nợ | 98,48 Tr | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 N | -91,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 Tr | -0,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,94 Tr | 164,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,00 N | -24,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 76,26% |
Dòng tiền tự do | -11,07 Tr | -79,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
146