Trang chủBIMA • IDX
add
Primarindo Asia Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,99 T IDR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,42 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 11,81 T | 8,54% |
Thu nhập ròng | 8,15 T | 294,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,01 | 285,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,41 Tr | 1.163,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -49,58% |
Tổng tài sản | 317,41 T | 2,16% |
Tổng nợ | 241,03 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 T | 294,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 T | 6,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,71 Tr | -980,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 T | 15,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 769,17 Tr | 540,64% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | -193,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
946