Trang chủBIMA • IDX
add
Primarindo Asia Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
34,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 T IDR
Số lượng trung bình
294,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 T | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 8,37 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | -11,61 T | -331,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,51 | -380,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 T | -41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 103,05% |
Tổng tài sản | 319,79 T | 2,17% |
Tổng nợ | 254,02 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,61 T | -331,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -2.227,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,17 Tr | 132,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 152,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,23 Tr | 95,41% |
Dòng tiền tự do | 3,56 T | 500,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
819