Trang chủBIMT • OTCMKTS
add
Cambell International Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,18 N | 734,77% |
Chi phí hoạt động | 96,83 N | -15,41% |
Thu nhập ròng | 221,34 N | 323,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,52 | 126,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,47 N | 341,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 N | -50,49% |
Tổng tài sản | 906,81 N | -60,90% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | -26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 54,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,34 N | 323,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,06 N | 337,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 N | 380.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,16 N | -268,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,38 N | 78,71% |
Dòng tiền tự do | -190,05 N | -2.723,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Nhân viên
11