Trang chủBIMT • TLV
add
Bio Meat Foodtech LP
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ILA - 23,00 ILA
Phạm vi một năm
20,40 ILA - 66,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
57,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
221,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -725,00 N | -637,04% |
Chi phí hoạt động | 795,50 N | -12,58% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -2.786,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,31 | 637,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -40,97% |
Tổng tài sản | 45,75 Tr | -19,44% |
Tổng nợ | 10,87 Tr | -29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -2.786,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,50 N | -0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -881,50 N | -0,63% |
Dòng tiền tự do | -949,62 N | -100,26% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2