Trang chủBIN • FRA
add
Black Iron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 €
Mức chênh lệch một ngày
0,040 € - 0,041 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 943,82 N | 216,03% |
Thu nhập ròng | -974,00 N | -174,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -943,82 N | -216,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 61,55% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | 103,14% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | 228,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -178,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 186,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,00 N | -174,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -264,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,68 N | 43,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 585,57% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 1.246,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7