Trang chủBIN • FRA
add
Black Iron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 €
Mức chênh lệch một ngày
0,046 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
634,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,97 N | -11,04% |
Thu nhập ròng | -309,12 N | -3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,94 N | 10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 90,00% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 144,34% |
Tổng nợ | 4,37 Tr | 235,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,12 N | -3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,34 N | 28,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,42 N | -80,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,09 N | 19,06% |
Dòng tiền tự do | -112,71 N | 40,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7