Trang chủBINA • IDX
add
Bank Ina Perdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.090,00 Rp - 4.100,00 Rp
Phạm vi một năm
3.950,00 Rp - 4.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,84 NT IDR
Số lượng trung bình
141,42 N
Tỷ số P/E
169,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,27 T | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 120,72 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | 41,35 T | -25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,33 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 NT | -64,06% |
Tổng tài sản | 22,44 NT | -4,75% |
Tổng nợ | 18,78 NT | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,35 T | -25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 913,63 T | 149,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 476,39 T | -66,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 NT | -222,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,15 T | -115,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1990
Trang web
Nhân viên
562