Trang chủBINBN • IST
add
Bin Ulasim ve Akilli Sehir Teknolojlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
94,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
94,90 ₺ - 98,00 ₺
Phạm vi một năm
84,05 ₺ - 115,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T TRY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
309,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,88 Tr | -30,32% |
Chi phí hoạt động | 34,97 Tr | -76,20% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | 90,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | -111,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | — |
Tổng nợ | 412,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,55 Tr | -58,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,39 Tr | -132,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,92 Tr | -118,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,85 Tr | -3.166,49% |
Dòng tiền tự do | -161,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
397