Trang chủBINERO • STO
add
Binero Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 kr
Phạm vi một năm
1,91 kr - 4,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
274,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,19 Tr | -23,69% |
Chi phí hoạt động | -55,20 Tr | -1.256,17% |
Thu nhập ròng | 250,50 N | 102,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 103,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | -73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,91 Tr | -31,37% |
Tổng tài sản | 297,20 Tr | 103,03% |
Tổng nợ | 179,35 Tr | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,50 N | 102,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -92,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 57,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 97,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,50 N | 88,51% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -175,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
102