Trang chủBINHO • IST
add
1000 Yatirimlar Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
262,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
262,00 ₺ - 270,50 ₺
Phạm vi một năm
198,00 ₺ - 556,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T TRY
Số lượng trung bình
786,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,15 T | -198,49% |
Chi phí hoạt động | 661,03 Tr | 3.095,30% |
Thu nhập ròng | -5,40 T | -557,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 171,17 | 364,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,40 Tr | 156,12% |
Tổng tài sản | 12,10 T | -43,21% |
Tổng nợ | 2,88 T | -45,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 T | -557,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 734,65 Tr | 188,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,47 Tr | -16.160,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,90 Tr | -125,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,73 Tr | -123,07% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -449,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
398