Trang chủBINV • STO
add
BioInvent International AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,85 kr - 27,05 kr
Phạm vi một năm
16,12 kr - 50,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T SEK
Số lượng trung bình
88,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,37 Tr | 39,49% |
Chi phí hoạt động | 147,24 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | -116,88 Tr | -20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -546,96 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,00 Tr | -13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,16 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 989,24 Tr | -29,35% |
Tổng nợ | 103,42 Tr | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,88 Tr | -20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,31 Tr | -35,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,30 Tr | 32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,54 Tr | 14,45% |
Dòng tiền tự do | -71,18 Tr | -56,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
114